--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhúng máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhúng máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhúng máu
+
Blood stained
Bàn tay nhúng máu
Blood stained hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhúng máu"
Những từ có chứa
"nhúng máu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dip
soak
pantopragmatic
imbrue
plunge
concern
clam dip
dunk
crudites
borated
more...
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
nhúng máu
:
Blood stainedBàn tay nhúng máuBlood stained hand