--

nhúng máu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhúng máu

+  

  • Blood stained
    • Bàn tay nhúng máu
      Blood stained hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhúng máu"
Lượt xem: 572